Có 2 kết quả:

期满 qī mǎn ㄑㄧ ㄇㄢˇ期滿 qī mǎn ㄑㄧ ㄇㄢˇ

1/2

Từ điển phổ thông

hết hạn, mãn hạn, kết thúc

Từ điển Trung-Anh

(1) to expire
(2) to run out
(3) to come to an end

Từ điển phổ thông

hết hạn, mãn hạn, kết thúc

Từ điển Trung-Anh

(1) to expire
(2) to run out
(3) to come to an end