Có 2 kết quả:
期满 qī mǎn ㄑㄧ ㄇㄢˇ • 期滿 qī mǎn ㄑㄧ ㄇㄢˇ
giản thể
Từ điển phổ thông
hết hạn, mãn hạn, kết thúc
Từ điển Trung-Anh
(1) to expire
(2) to run out
(3) to come to an end
(2) to run out
(3) to come to an end
phồn thể
Từ điển phổ thông
hết hạn, mãn hạn, kết thúc
Từ điển Trung-Anh
(1) to expire
(2) to run out
(3) to come to an end
(2) to run out
(3) to come to an end